Có 2 kết quả:
拨云见日 bō yún jiàn rì ㄅㄛ ㄩㄣˊ ㄐㄧㄢˋ ㄖˋ • 撥雲見日 bō yún jiàn rì ㄅㄛ ㄩㄣˊ ㄐㄧㄢˋ ㄖˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to dispel the clouds and see the sun (idiom); fig. to restore justice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to dispel the clouds and see the sun (idiom); fig. to restore justice
Bình luận 0